| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SDD-00001
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 29000 |
| 2 |
SDD-00002
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 29000 |
| 3 |
SDD-00003
| Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 45000 |
| 4 |
SDD-00004
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 48000 |
| 5 |
SDD-00005
| Phạm Minh Thảo | Giếng Ngọc | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 32000 |
| 6 |
SDD-00006
| Phạm Minh Thảo | Lệ Hải bà vương | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | | 30000 |
| 7 |
SDD-00007
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | | 6700 |
| 8 |
SDD-00008
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | | 6700 |
| 9 |
SDD-00009
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | | 6700 |
| 10 |
SDD-00010
| Tiến Chiêm | Rùa ăn thịt diều hâu | văn hóa thông tin | H. | 2002 | | 21000 |
|