| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
			| 1 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vượng | 244 | 
			| 2 | Toán Tuổi Thơ | Trần hữu Nam | 206 | 
			| 3 | Tạp Chí GD | Phan Tấn Thắng | 131 | 
			| 4 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ tiếng anh 4 | Phan Hà | 100 | 
			| 5 | Văn tuổi thơ | Trần hữu Nam | 78 | 
			| 6 | DORAMON tập | FUJIKO F FUJIO | 73 | 
			| 7 | Khoa học giáo dục | Trần Công phong | 69 | 
			| 8 | TOÁN 1 | Đỗ Đình Hoan | 68 | 
			| 9 | Tiếng anh cho HS lớp 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 67 | 
			| 10 | dạy và học ngay nay so 5-2014 | Nguyễn Như ý | 62 | 
			| 11 | Thế Giới Mới | Phan Tấn Thắng | 56 | 
			| 12 | TC Thiết Bị GD | Phan Tấn Thắng | 55 | 
			| 13 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 52 | 
			| 14 | Kiểm tra Tiếng anh lớp 3 tập 1 | Phan Hà | 50 | 
			| 15 | Thực Hành tiếng anh | Lý Lan Anh | 50 | 
			| 16 | Đô raemon t.. | fujiko.f.fujio | 42 | 
			| 17 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 40 | 
			| 18 | kỹ Thuật 4 | Đoàn Chi | 39 | 
			| 19 | Bài tập toán lớp 4 | Đỗ Đình Hoan | 37 | 
			| 20 | Khoa học thật kỳ diệu | DAVID EVANS | 34 | 
			| 21 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 34 | 
			| 22 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 34 | 
			| 23 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 33 | 
			| 24 | Tập làm văn 4/1 | Đặng Mạnh Thường | 32 | 
			| 25 | Tạp chí giáo dục kì | Nguyễn Huy Huấn | 32 | 
			| 26 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 32 | 
			| 27 | Tc Giáo Dục Tiểu học | Lê Tiến Thành | 32 | 
			| 28 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 29 | 
			| 29 | kHOA HỌC 5 | Bùi Phương Nga | 29 | 
			| 30 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007) - tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 28 | 
			| 31 | Sổ tay hướng dẫn người học(BDTX 2003-2007) | Vụ giáo dục tiểu học | 28 | 
			| 32 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 27 | 
			| 33 | AN TOÀN GIAO THÔNG 5 | Đỗ Trọng Văn | 26 | 
			| 34 | leslear english book1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 26 | 
			| 35 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 | 
			| 36 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 | 
			| 37 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 | 
			| 38 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 25 | 
			| 39 | Tài liệu BDTX cho GV chu kì ( 2003 - 2007 ) tập 2 | Vụ giáo dục tiểu học | 25 | 
			| 40 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 25 | 
			| 41 | Chinh phuc vu trụ TAP 1 | yasushi adachi | 24 | 
			| 42 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 24 | 
			| 43 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23 | 
			| 44 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 23 | 
			| 45 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 23 | 
			| 46 | ATGT 5 | Đỗ Trọng Văn | 23 | 
			| 47 | TẬP BÀI HÁT 3 | Hoàng Long | 23 | 
			| 48 | Chinh phuc vu trụ TAP 2 | yasushi adachi | 23 | 
			| 49 | Vở bài tập TOÁN 1 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 22 | 
			| 50 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 21 | 
			| 51 | Những bài văn mẫu lớp 3tập2 | Trần Thị Thìn | 21 | 
			| 52 | Giải toán thật dễ | SUE PHILLIPS | 21 | 
			| 53 | Tập viết 2 Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 20 | 
			| 54 | Những bài văn mẫu lớp 3tập1 | Trần Thị Thìn | 20 | 
			| 55 | Âm Nhạc  1 | Đỗ Thị Minh Chính | 20 | 
			| 56 | Tiếng anh 3 tập 1 | Hoàng văn Vân | 20 | 
			| 57 | rÈN KỸ NĂNG KỂ CHUYỆN LỚP 4 | Lê Anh Xuân | 20 | 
			| 58 | rÈN KỸ NĂNG KỂ CHUYỆN LỚP 5 | Lê Anh Xuân | 20 | 
			| 59 | Mĩ thuật 1 | ĐINH GIA LÊ | 20 | 
			| 60 | Giao dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 20 | 
			| 61 | LESLEARN BOOK 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 20 | 
			| 62 | Khoa học và huyền thoại về nhật thực, nguyệt thực. | Nguyễn Thị Vương | 20 | 
			| 63 | Trên đường đến trường | Nguyễn Thị Trà Vinh | 20 | 
			| 64 | Đạo Đức  1 | Nguyễn Thị Toan | 19 | 
			| 65 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 | 
			| 66 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 19 | 
			| 67 | Thực hành KĨ THUẬT 5 | Đoàn Chi | 18 | 
			| 68 | VỞ TẬP VẼ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 18 | 
			| 69 | Vở bài tập LỊCH SỬ 4 | Nguyễn My Lê | 18 | 
			| 70 | Vở bài tập ĐẠO ĐỨC 1 | Lưu Thu Thủy | 18 | 
			| 71 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 17 | 
			| 72 | Vở tập viết tiếng anh 1 | Nguyễn Hoa Phong | 17 | 
			| 73 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 17 | 
			| 74 | Thực hành kỹ năng sống lớp 4 | Phan Quốc Việt | 17 | 
			| 75 | Cùng khám phá công nghệ | GERRY BAILEY | 17 | 
			| 76 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17 | 
			| 77 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Bùi Phương Nga | 17 | 
			| 78 | Tiếng Việt 1 TẬP 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17 | 
			| 79 | Tiếng Việt 1 TẬP 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16 | 
			| 80 | TNXH 1 | Bùi Phương Nga | 16 | 
			| 81 | BẢNG CỬU CHƯƠNG | CAROL VORDERMAN | 16 | 
			| 82 | AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 4 | Đỗ Trọng Văn | 16 | 
			| 83 | THỰC HÀNH KĨ THUẬT 4 | Đoàn Chi | 16 | 
			| 84 | tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 16 | 
			| 85 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 | 
			| 86 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 16 | 
			| 87 | LET'S LEAN E...BOOK 2 SGK | Nguyễn Quốc Tuấn | 16 | 
			| 88 | Tin Học 4 | Nguyễn Chí Công | 16 | 
			| 89 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 16 | 
			| 90 | Câu đó lý thú | Trần cường | 16 | 
			| 91 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Sở gd HD | 15 | 
			| 92 | Những bài văn mẫu lớp 4tập1 | Trần Thị Thìn | 15 | 
			| 93 | Lịch sử đồng tiền | TRIERRY BAILEY | 15 | 
			| 94 | Vỏ bài tập ĐẠO ĐỨC 5 | Lưu Thu Thủy | 15 | 
			| 95 | Mỹ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 | 
			| 96 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn My Lê | 15 | 
			| 97 | Vỏ bài tập LỊCH SỬ 5 | Nguyễn Hữu Trí | 15 | 
			| 98 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Nguyễn Thanh Huyền | 15 | 
			| 99 | Thực hành kỹ lớp 4 | Đoàn Chi | 15 | 
			| 100 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 15 | 
			|  |